FLAT:Tra từ flat - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

flat   từ điển tflat online Tìm kiếm từ flat trong từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary. Xem nghĩa, định nghĩa, ví dụ, cách dùng của từ flat trong các ngôn ngữ Anh và Việt

flat FLAT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

do you live in a house or a flat Do you live in a house or a flat? I currently live in a spacious three-bedroom house located in a small city in Vietnam. The house has a front yard and a backyard, providing ample space for outdoor activities and gardening

₫ 26,500
₫ 124,100-50%
Quantity
Delivery Options