flexible làng chài Learn the meaning of flexible as an adjective in English, with synonyms, antonyms, and usage examples. Find out how to use flexible in different contexts, such as business, education, and technology
sò mai Sò mai là một trong những loài thuộc dòng họ nhà sò có nhiều chất bổ dưỡng giúp nâng cao sức đề kháng, nuôi dưỡng các tế bào và đặc biệt ăn vô cùng ngọt. Nếu bạn là một người thích hải sản thì chắc có lẽ không còn xa lạ với cái tên sò mai. Đây là một loại sò rất bổ dưỡng nên được nhiều người yêu thích
ppe PPE sẽ giúp giảm thiểu những rủi ro có thể gặp trong quá trình lao động, bảo vệ con người khỏi các mối nguy hiểm. PPE sẽ chia ra nhiều cấp độ khác nhau tùy theo mức nguy hiểm của công việc