FOLD:FOLD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

fold   xiaomi mix fold 2 Learn the meaning and usage of the word fold as a verb and a noun in English. Find out how to fold paper, cloth, or a business, and see different types of folds and expressions

fold Tìm tất cả các bản dịch của fold trong Việt như gấp, xếp, sự tạo nếp và nhiều bản dịch khác

samsung z fold 5 Mua Samsung Galaxy Z Fold5 chính hãng thiết kế gập tiên tiến, màn hình lớn, hiệu năng vượt trội cùng dung lượng khủng. Lên đời giá tốt, giảm đến 13 triệu, trả góp 0% đến 2 năm tại FPT Shop

₫ 18,100
₫ 102,200-50%
Quantity
Delivery Options