for a change là gì oxford collocation "for a change" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "for a change" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: cho thay đổi, vì sự thay đổi. Câu ví dụ: Why don't you work a little for a change? ↔ Sao con không làm việc để kiếm thêm chút ít?
nottm forest – crystal palace Follow updates and watch in-game clips as Nottingham Forest host Crystal Palace in the Premier League, live on Sky Sports. Watch match highlights after full time
form google Learn how to create, customize, and share a form with Google Forms. Follow the steps to add questions, themes, sections, and access settings for your form