FORBIDDEN:FORBIDDEN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

forbidden   cách làm giấm táo The use of cameras in this museum is strictly forbidden. The sale of alcohol is forbidden here. The athletes are forbidden from using proscribed drugs. Marriage between close relatives is forbidden in most societies. Any form of hunting or fishing within the wildlife reserve is strictly forbidden

hoa quả dầm Học cách tạo món hoa quả dầm sữa chua thơm ngon và dinh dưỡng từ nhiều loại trái cây tươi kết hợp với sữa chua mát lạnh. Bạn cần chỉ có nguyên vật liệu đơn giản và 15 phút thời gian để hoàn thành bước hành

msfiiire MSFIIIRE Partner. ?18+ ️HI! I'm New Here ️ |?️ DM me here--- !links. Check Contact Details. Add to Campaign/List Overview Streams Sub Count Emotes

₫ 64,500
₫ 181,500-50%
Quantity
Delivery Options