form là gì durex performa Nghĩa của từ form trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. nghĩ ra, hình thành ý kiến... Điều khoản đính kèm Điều khoản kèm theo một đơn bảo hiểm để hoàn thiện phạm vi bảo hiểm. Ví dụ, Đơn bảo hiểm cháy tiêu chuẩn phải có các điều khoản đính kèm, để đảm bảo phạm vi bảo hiểm theo mong muốn. n. what kinds of desserts are there? v. n. 1
cách tạo form khảo sát Bài viết này của GCS Vietnam giới thiệu Google Forms, một công cụ miễn phí và dễ sử dụng để tạo và quản lý biểu mẫu khảo sát online. Bạn sẽ học cách tạo biểu mẫu, cài đặt các câu hỏi, thêm ảnh, tích hợp với Google Sheets và xuất file Excel
bitcoins are a form of virtual currency Bitcoins are a form of virtual currency. In other words, they are a type of money that does not exist in the actual world. However, they can be used to purchase actual products and services from real companies. 2. The bitcoin system was created in 2009 by an enigmatic person named Satoshi Nakamoto