FRAGILE:FRAGILE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

fragile   kết quả xo số miền bắc Learn the meaning of fragile, an adjective that describes something easily damaged or broken, or something that is weak or vulnerable. See how to use fragile in sentences and phrases, and compare it with other related words

trẻ bị viêm phổi Viêm phổi là bệnh thường gặp và là một trong những nguyên nhân chính gây tử vong ở trẻ nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Hãy cùng tham khảo cách nhận biết sớm bệnh viêm phổi ở trẻ nhỏ để có thể phát hiện kịp thời và có hướng chăm sóc trẻ đúng cách. 1. Viêm phổi là gì?

mu88 elysii mu88 elysii - mu88 elysii - Nhà cái uy tín, bảo mật cao, nạp tiền dễ dàng, rút tiền nhanh chóng

₫ 53,300
₫ 191,100-50%
Quantity
Delivery Options