FRONT:FRONT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

front   haian riverfront hotel da nang English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "front" trong Việt . Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này

front end là gì Nhiều người không quen với thuật ngữ “nhà phát triển Frontend”. Định nghĩa đơn giản, phát triển giao diện người dùng là việc lập trình viên sử dụng ngôn ngữ lập trình HTML, CSS hoặc Javascript để tạo giao diện người dùng cho các ứng dụng hoặc trang web

girls frontline 2 Girls' Frontline 2: Exilium known as 少女前线2:追放 in Simplified Chinese, 少女前線2:追放 in Traditional Chinese, 소녀전선2: 망명 in Korean and ドールズフロントライン2:エクシリウム Dolls' Frontline 2: Exilium in Japanese, is a game by Sunborn using XCOM-lite, tactical two-dimensional gameplay with 3D

₫ 13,500
₫ 198,500-50%
Quantity
Delivery Options