FRONT:FRONT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

front   in front of Learn the meaning and usage of the word front in different contexts, such as place, area, appearance, land, weather, and fighting. Find out the synonyms, antonyms, and related expressions of front in English

câu lạc bộ bóng đá kawasaki frontale Kawasaki Frontale vs Shandong Taishan lúc 17h00 ngày 4/12 AFC Champions League Elite 2024/25: Ý kiến chuyên gia, dự đoán kết quả, nhận định - phân tích trận đấu, thống kê chi tiết về hai đội

upfront Tìm tất cả các bản dịch của upfront trong Việt như trả trước, ngay thẳng, chân thật và nhiều bản dịch khác

₫ 89,300
₫ 132,400-50%
Quantity
Delivery Options