FUNNEL:FUNNEL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

funnel   cây la hán to put something or to travel through a funnel or something that acts like a funnel: funnel down The wind funnels down these narrow streets . The children funelled along the corridor into the school hall

drop bear ? Dropbear hay Drop bear tạm dịch: gấu nhảy hay gấu nhào là một sinh vật giả tưởng trong truyện dân gian Úc đương đại. Nó được miêu tả như một phiên bản thú săn mồi hung dữ của gấu koala

nhà cái đá gà uy tín Để trả lời câu hỏi này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về top 5 nhà cái đá gà trực tuyến uy tín số 1 hiện nay, hy vọng sẽ giúp bạn lựa chọn được nhà cái đá gà phù hợp với bản thân mình

₫ 30,500
₫ 166,300-50%
Quantity
Delivery Options