GAG:GAG - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

gag   mortgage calculator Tìm tất cả các bản dịch của gag trong Việt như dùng một dải vải để bịt miệng ai, bụm miệng cười, dải vải dùng để bịt miệng ai và nhiều bản dịch khác

baggage BAGGAGE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

engagement also adjective an engagement ring. Bản dịch của engagement từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd A1

₫ 13,200
₫ 145,500-50%
Quantity
Delivery Options