gag mortgage calculator Tìm tất cả các bản dịch của gag trong Việt như dùng một dải vải để bịt miệng ai, bụm miệng cười, dải vải dùng để bịt miệng ai và nhiều bản dịch khác
baggage BAGGAGE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
engagement also adjective an engagement ring. Bản dịch của engagement từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd A1