GAIN:"gain" là gì? Nghĩa của từ gain trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

gain   once again to gain one's living: kiếm sống; đạt tới, tới. to gain the top of a mountain: tới đỉnh núi; swimmer gains the shopre: người bơi tới bờ; tăng tốc tốc độ...; lên cân...; nhanh đồng hồ... to gain weight: lên cân, béo ra; watch gains five minutes: đồng hồ nhanh năm phút; to gain on upon

colos gain Colos Gain 1 – Công thức dinh dưỡng đột phá sở hữu năng lượng cao, bổ sung Sữa non ColosIgG24h độc quyền từ Mỹ, 2’FL – HMO, MCT, DHA và hệ Vitamin Khoáng đa dạng giúp bé yêu cải thiện cân nặng, tăng cường miễn dịch, tiêu hóa và thu nạp tốt, giúp trẻ thoát khỏi “Vòng xoắn” và bắt kịp đà tăng trưởng

gaingon18 Gái xinh show hàng cực ngon

₫ 23,300
₫ 149,100-50%
Quantity
Delivery Options