GAIN:"gain" là gì? Nghĩa của từ gain trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

gain   a school campaign against cyberbullying to gain one's living: kiếm sống; đạt tới, tới. to gain the top of a mountain: tới đỉnh núi; swimmer gains the shopre: người bơi tới bờ; tăng tốc tốc độ...; lên cân...; nhanh đồng hồ... to gain weight: lên cân, béo ra; watch gains five minutes: đồng hồ nhanh năm phút; to gain on upon

die again Bạn có thể sống sót trong game Die Again này không? - Bạn không thể vượt qua tất cả 200 le vồ ? - Đơn giản nhưng không ngon ăn - Nhiều bẫy và wow khi chơi - Đừng đập vỡ điện thoại Haha, chúc

sữa colos gain Colos Gain -Tăng cân nhanh - Miễn dịch khỏe - với công thức dinh dưỡng cao năng lượng, bổ sung Sữa non ColosIgG 24h độc quyền từ Mỹ, hệ dưỡng chất HMO, MCT, DHA, là giải pháp dinh dưỡng đột phá của VitaDairy nhằm giúp bé bắt kịp đà tăng trưởng để có sức vóc và thể

₫ 11,400
₫ 167,100-50%
Quantity
Delivery Options