gain là gì honeygain Xem cách bản dịch, định nghĩa, từ đồng nghĩa và ví dụ của từ "gain" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "gain" có nghĩa là chiếm, đạt được, lợi ích, tăng cân, và các từ khác
no gain no love tập 1 No Gain No Love,The story of Son Hae-young, a woman who got married because she didn't want to lose money, and Kim Ji-wook, a man who became her husband because he didn't want to cause harm., Diễn viên chính: Shin Min-a, Kim Young-dae, Số tập: 12 Episodes, Thể loại:
mass gainer Mass Gainer là sản phẩm bổ sung dinh dưỡng cho người tăng cân, tăng cơ. Các nhà sản xuất Mass thường bổ sung protein hỗn hợp vào thành phần Mass Gainer. Do đó, chúng cung cấp cho người dùng nguồn protein có thể hấp thụ nhanh chóng đến lâu dài, giúp nuôi dưỡng và phục hồi cơ bắp