GAIN Là Gì:GAIN - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

gain là gì   gaingon18 Xem cách bản dịch, định nghĩa, từ đồng nghĩa và ví dụ của từ "gain" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "gain" có nghĩa là chiếm, đạt được, lợi ích, tăng cân, và các từ khác

colos gain Nắm bắt được nhu cầu cấp thiết trong việc khắc phục tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ nhỏ, VitaDairy đã cho ra mắt sản phẩm sữa Colos Gain với công thức dinh dưỡng cao hỗ trợ giải quyết vấn đề nhẹ cân, miễn dịch kém ở trẻ

see you again là gì Đặc biệt hai câu tạm biệt được sử dụng nhiều là: See you later, See you again. Nghe đơn giản nhưng liệu bạn đã hiểu hết ngữ cảnh của nó? Chúng ta cùng tìm hiểu nhé! 1. See you later. Trong tiếng anh “see you later” là: hẹn gặp lại bạn sau

₫ 63,500
₫ 108,500-50%
Quantity
Delivery Options