GARMENT:"garment" là gì? Nghĩa của từ garment trong tiếng Việt. Từ điển A

garment   xem bong da tv garment Từ điển Collocation. garment noun . ADJ. heavy | shapeless | knitted, woollen . VERB + GARMENT have on, wear She wore a shapeless knitted garment

xoso.mobil Khám phá những con số này sẽ giúp bạn nắm bắt cơ hội, cải thiện vận mệnh và đón nhận những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Kết quả xổ số miền Nam được tường thuật trực tiếp vào khung giờ từ: 16h15’ - 16h30’ hàng ngày. Xem KQXSMN mới nhất chiều ngày hôm nay được cập nhật chính xác từ trường quay tại website XSMN.MOBI. Thứ 7: gồm có đài: TP

phím Bàn phím - Keyboard PC cao cấp, thiết kế đa dạng switch giá chỉ từ 199k, giao hàng hỏa tốc nhanh. Mua ngay bàn phím máy tính tại CellphoneS

₫ 46,500
₫ 179,200-50%
Quantity
Delivery Options