GAUGE:GAUGE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

gauge   kiếm tiền online Tìm tất cả các bản dịch của gauge trong Việt như loại, kiểu, cỡ và nhiều bản dịch khác

car battery Mời bạn tham khảo danh sách top các cửa hàng ắc quy chất lượng chuyên hàng chính hãng tại Quảng Ngãi dưới đây: G7Auto cực kỳ có tiếng trong ngành phân phối các phụ tùng và phụ kiện, đồ chơi cho ô tô

nay này - I. t. 1. Nói người hoặc vật ở gần: Này là em ruột, này là em dâu K. 2. Từ đặt sau một danh từ để chỉ thời gian hiện tại, người hoặc sự vật ở gần chỗ mình đương đứng, người hoặc sự vật mình đương nói đến: Giờ phút này; Anh này; Ngọn núi này; Việc này. II. th. Từ đặt ở đầu hoặc cuối

₫ 65,500
₫ 126,200-50%
Quantity
Delivery Options