gene qr generator Thuật ngữ này dịch theo phiên âm kết hợp Việt hoá từ tiếng Anh gene, cũng như từ tiếng Pháp gène phát âm Quốc tế đều là /jēn/. Trong sinh học phổ thông cũng viết là gen đọc là gien hoặc zen
general Trang web này cung cấp nghĩa của từ General trong tiếng Anh và tiếng Việt, các từ liên quan, các từ đồng nghĩa và các ví dụ sử dụng. Từ General có nhiều nghĩa tương đối, chẳng hạn như chung, tổng, nói chung, đại cương, nhân dân quần chúng, nhân dân quần chúng, nhân dân quần chúng, nhân dân quần chúng, nhân dân quần chúng, nhân dân quần chúng, nhân dân quần chúng, nhân dân quần chúng, nhân d
general là gì a matter of general interest một vấn đề có quan hệ đến lợi ích chung; một vấn đề được mọi người quan tâm to work for general welfare