GENERATE:GENERATE | English meaning - Cambridge Dictionary

generate   galaxy bmt generate electricity/power The wind farm may be able to generate enough power for 2000 homes

gỗ tràm ghép thanh Các thanh gỗ dùng để ghép có thể là các loại gỗ thông dụng như gỗ cao su, gỗ thông, gỗ tràm, gỗ xoan mộc, gỗ keo…… phần bìa bắp từ các phân xưởng, gỗ tận dụng hoặc gỗ có đường kính nhỏ mà không dùng để đóng đồ nội thất đơn lẻ

databricks Databricks is a company that provides a Data Intelligence Platform based on an open lakehouse architecture. Founded by the creators of Apache Spark, Delta Lake, MLflow and Unity Catalog, Databricks helps organizations democratize insights and AI with data and governance

₫ 83,200
₫ 132,500-50%
Quantity
Delivery Options