GENTLE:Nghĩa của từ Gentle - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

gentle   kính gentle monster a gentle nature bản chất hiền lành hoà nhã a gentle breeze làn gió nhẹ the gentle sex phái đẹp, giới phụ nữ a gentle medicine thuốc nhẹ ít công phạt a gentle slope dốc thoai thoải the gentle craft nghề câu cá một công việc êm ái, nhẹ nhàng

gentle monster south side Gọng kính Gentle Monster South Side mang phong cách tối giản với thiết kế vuông đặc trưng và gam màu đen cơ bản, phổ biến. Viền kính được cách tân mảnh nhẹ tối đa giúp tạo điểm nhấn ấn tượng trên khuôn mặt người sử dụng

gọng kính gentle monster Gọng mắt kính Gentle Monster South Side V đen gọng thiết kế dáng to đeo cảm giác mạnh mẽ, cá tính cùng dáng cổ điển với điểm nhấn cách điệu là 2 dấu chấm trắng đính 2 bên mắt kính

₫ 69,200
₫ 150,300-50%
Quantity
Delivery Options