get on together Nghĩa của Get on - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Lên phương tiện giao thông hoặc vào một vị trí nào đó. Ex: Let's get on the bus and find a seat. Hãy lên xe buýt và tìm chỗ ngồi. v: Lên xe. Ex: Passengers are requested to board the train from platform two. Hành khách được yêu cầu lên tàu từ sân ga số hai. v: Xuống xe
vegetarian restaurant Dưới đây là top 10 Quán ăn phổ biến nhất tại Huyện Tánh Linh, Bình Thuận Top 10 Quán ăn nổi tiếng, phổ biến nhất tại Huyện Tánh Linh, Bình Thuận 22:28 - 15/11/2024
getafe đấu với real sociedad Getafe sẽ có cuộc tiếp đón Real Sociedad tại vòng 4 của giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha. Lúc này hai đội đang đứng sát nhau ở nửa dưới bảng xếp hạng. Hiện Getafe đang đứng thứ 14 với 2 điểm nhưng mới thi đấu 2 trận, trong khi Real Sociedad đứng ngay trên đối thủ ở vị trí thứ 13 với 3 điểm nhưng đã thi đấu 3 trận