GIVE:GIVE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

give   give sb a hand Tìm tất cả các bản dịch của give trong Việt như ban, cho, biếu và nhiều bản dịch khác

given name Given name là sự kết hợp của Tên lót đệm và Tên. Middle Name là tên đệm, tên lót của bạn. Thường đứng giữa tên chính và họ. Cách dùng chính xác của First name, Given name, Middle name, Surname Family name Ví dụ 1: Nguyễn Thị Lan thì Lan là First name

thingiverse All of my Christmas-themed spiral fidget models all in one place! Christmas Tree Spiral FidgetSanta Hat Spiral FidgetSnowman Spiral FidgetI have included one .3mf file with the most popular size for each of the three models. Most of these models have multiple sizes available. If you want a different size, check out the original listing for the design you are interested in linked below

₫ 39,500
₫ 109,100-50%
Quantity
Delivery Options