GIVE:give - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt - A

give   never give up give something out or give out something :to give something to many people :to hand out something They gave out copies of the newsletter . He's always giving out unwanted advice

give in là gì Give in có nghĩa là đồng ý với những điều mà ai đó muốn, hoặc nhận thấy rằng bạn đã bị thua lỗi và không còn cách nào. Xem ví dụ, các từ liên quan và bản dịch của give in trong nhiều ngôn ngữ khác

give a hand đi với giới từ gì Trong một số ngữ cảnh, "give a hand" có thể có nghĩa là vỗ tay khen ngợi ai đó sau một màn trình diễn hoặc công việc gì đó. Ví dụ: Let's give the musicians a hand. Hãy vỗ tay tán thưởng các nhạc công nào. Dưới đây là một số tình huống sử dụng cụm từ "give a hand" trong đời sống hàng ngày: Thanks for giving me a hand with the housework

₫ 81,400
₫ 137,400-50%
Quantity
Delivery Options