GIVE:GIVE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

give   give sb a hand Tìm tất cả các bản dịch của give trong Việt như ban, cho, biếu và nhiều bản dịch khác

give away Give Away là cụm từ quen thuộc trong Tiếng Anh có nhiều nghĩa đa dạng, từ cho miễn phí một thứ gì đó, tiết lộ bí mật, nhường cơ hội cho ai đó, đến cung cấp lợi thế. Xem cách sử dụng cụm từ này trong các trường hợp khác nhau và các ví dụ liên quan

give a hand là gì Vậy: "Give someone a hand" có thể hiểu đơn giản là " Giúp ai đó một tay" để làm một việc gì đó! - Thay vì nói “Can I help you?”, ta có thể nói “Can I give you a hand?”. Hoặc thay vì nói “Can you help me please?”, ta nói “Can you give me a hand please?”. - “Give a hand” đi kèm với “with”: Can you give me a hand with this homework?

₫ 52,300
₫ 106,400-50%
Quantity
Delivery Options