GIVE:give - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt - A

give   would you please give me a hand give something out or give out something :to give something to many people :to hand out something They gave out copies of the newsletter . He's always giving out unwanted advice

givenchy Givenchy là thương hiệu thời trang danh giá bậc nhất thế giới cùng với Christian Dior, Versace,…Givenchy đã hình thành bản chất thời trang siêu “tinh vi” với niểm cảm hứng mang hơi hướng huyền bí

give a hand đi với giới từ gì GIVE SOMEONE A HAND ý nghĩa, định nghĩa, GIVE SOMEONE A HAND là gì: to give someone help: . Tìm hiểu thêm

₫ 61,400
₫ 178,300-50%
Quantity
Delivery Options