give it a try never give up là gì Kiểm tra bản dịch của "give it a try" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe. Câu ví dụ: After his demonstration, he asked them if any of them would like to give it a try. ↔ Sau khi đã thao diễn, ông hỏi có ai trong số họ muốn thử nắn đất sét không
i will give you a call I will call you. is much more generic and, without proper context, may have meanings other than phone calls. For example, when you read. Go to your room. I'll call you when dinner is ready. You don't imagine any phones involved, whereas. Go to your room. I'll give you a call when the dinner is ready. implies a strange situation when you make a
given name là gì Given name là tên đệm của bạn trong tiếng Anh, khác với first name tên riêng và last name họ. Bài viết hướng dẫn cách điền tên theo cấu trúc tên tiếng Anh trong các form đăng ký online