give me a hand give a hand là gì Learn how to use the idiom "give me a hand" to mean help someone with something in a friendly or supportive way. See example sentences, alternative expressions and related idioms
give away Give away có nghĩa là tặng một cái gì đó như một món quà, thường không mong đợi gì đổi lại hoặc tiết lộ một bí mật, thông tin hoặc kế hoạch. Xem ví dụ, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và bình luận của cụm động từ give away
given name Given name là sự kết hợp của Tên lót đệm và Tên. Middle Name là tên đệm, tên lót của bạn. Thường đứng giữa tên chính và họ. Cách dùng chính xác của First name, Given name, Middle name, Surname Family name Ví dụ 1: Nguyễn Thị Lan thì Lan là First name