GIVE ME A HAND:Give a hand là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

give me a hand   give away Cụm từ "give a hand" thể hiện sự giúp đỡ và hỗ trợ trong nhiều tình huống khác nhau. Trong bốn thành phần của IELTS Nghe, Nói, Đọc, Viết, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, nơi người tham gia có thể yêu cầu hoặc đề nghị sự trợ giúp

give a hand là gì Giúp một tay là giúp đỡ người khác khi mình có thể. 1. Mẹ cô ấy cần cô ấy giúp một tay với công việc nhà. Her mom needs her to lend a hand with the chores. 2. Những người hàng xóm luôn sẵn lòng giúp một tay. The neighbours are always willing to lend a hand

give sb a hand GIVE SOMEONE A HAND ý nghĩa, định nghĩa, GIVE SOMEONE A HAND là gì: to give someone help: . Tìm hiểu thêm

₫ 12,400
₫ 139,500-50%
Quantity
Delivery Options