give off they will give a performance Give off là gì? Theo định nghĩa của từ điển Oxford, Give off có nghĩa là “to produce something such as a smell, heat, light, etc.” → Give off: tỏa ra, bốc ra mùi, nhiệt, ánh sáng Ví dụ: Skunks defend themselves by giving off foul smell. Chồn hôi tự vệ bằng cách bắn ra mùi hôi. Oh no!
give away Learn the meaning and usage of the phrasal verb give something away in English. Find out how to express giving something for free, telling a secret, showing feelings, or giving someone away in a marriage ceremony
give out Give out là một phrasal verb đa nghĩa với 6 ý nghĩa khác nhau, từ cạn kiệt, ngừng hoạt động, phân phát, phát ra, thông báo, phàn nàn. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ cấu trúc, ví dụ, từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Give out và các phrasal verb liên quan