GIVE OUT Là Gì:GIVE OUT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

give out là gì   given name là gì Bản dịch của give out từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd 出毛病, 停止運作, 把…送出… 出毛病, 停止运转, 把…送出… repartir algo, repartir, distribuir… distribuir algo, distribuir, falhar… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

give me a chance #givemeachance #lona #maiphuongmissworld #hoahaumaiphuong #huynhnguyenmaiphuong #maiphuong #hoahauvietnam #missgrandvietnam #missgrandvietnam2022 #lonakieulo

give me a hand Cụm từ "give a hand" trong tiếng Anh thường được dùng với hai nghĩa chính: Giúp đỡ ai đó làm việc gì. Vỗ tay tán thưởng. Cụm từ này được dùng để diễn tả hành động giúp đỡ, hỗ trợ hoặc trợ giúp ai đó. Đây là một cách nói thân thiện và thông thường để yêu cầu sự giúp đỡ. Ví dụ: Can you give me a hand carrying these bags?

₫ 98,300
₫ 137,200-50%
Quantity
Delivery Options