give up a workshop can give GIVE UP là một cụm động từ, hay còn gọi là một Phrasal verb trong tiếng Anh. Được biết đến nhiều với nghĩa chỉ sự từ bỏ, bỏ cuộc. GIVE UP xuất hiện trong cuộc sống đời thường của giới trẻ hiện nay một cách phổ biến và khá quen thuộc. Dùng nhiều trong các câu nói truyền động lực. Bạn có thể tham khảo qua ví dụ dưới đây: Ví dụ: Never give up!
give it a shot là gì "Give it a shot" làm thử là cụm từ tiếng Anh có nghĩa tương tự "give it a try," "try it for yourself," hay "do it yourself." Ex: I have never swum before. I'm going to give it a shot
www.give for play.online coin master Coin Master uniquely blends the mechanics of a slot machine with the interactive elements of village building and player raids. In this game, each player is tasked with constructing and upgrading a personalized village using coins won from a virtual slot machine