give v3 he was given a medal in Learn the meaning, synonyms, and past forms of the verb give in English grammar. See the pdf file of all regular and irregular verbs from V1 to V5
give a hand with Cụm từ "give a hand" trong tiếng Anh thường được dùng với hai nghĩa chính: Giúp đỡ ai đó làm việc gì. Vỗ tay tán thưởng. Cụm từ này được dùng để diễn tả hành động giúp đỡ, hỗ trợ hoặc trợ giúp ai đó. Đây là một cách nói thân thiện và thông thường để yêu cầu sự giúp đỡ. Ví dụ: Can you give me a hand carrying these bags?
to give someone a ring is to "To give someone a ring" is to ; call him up B. marry him C. admire him D. pick him up; Because of heavy rain, the game was for a few days. taken out B. put off C. set up D. gotten away; What may happen if John will not arrive in time? go along B. count on C. keep away D. turn up