Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Give: Give - Gave - Gi

give v3   give away V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Give trong bảng dưới đây nhé!

give v3 V2 của give simple past – động từ quá khứ đơn V3 của give past participle – quá khứ phân từ give Ex: Give the letter to your mother when you've read it. Đưa bức thư cho mẹ của bạn khi bạn đã đọc nó. gave Ex: She gave her ticket to the woman at the check-in desk

give sb a hand Could you give me a hand with these suitcases? Marcia has taught her children to lend a hand when it comes to cleaning up after meals. GIVE SOMEONE A HAND definition: to give someone help: . Learn more

₫ 74,100
₫ 183,300-50%
Quantity
Delivery Options