GLOBE:Nghĩa của từ Globe - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

globe   gà trống valve, globe van hình cầu địa cầu. quả cầu. quả đất. Địa chất. quả cầu, hình cầu, địa cầu. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa

na uy vs Trang bóng đá hàng đầu thế giới Sports Mole đã đưa ra những phân tích về xác suất chiến thắng của cả hai đội bóng. Trận đấu tới, câu lạc bộ Na Uy sở hữu 61,29% đánh bại Slovenia. Hai đội có kết quả hòa sau 90 phút thi đấu là 23,18%, khả năng để Slovenia có chiến thắng là 15,52%

7 thói quen hiệu quả 7 Thói Quen Hiệu Quả a tựa gốc tiếng Anh: The 7 Habits of Highly Effective People là một cuốn sách nổi tiếng về kinh doanh và tự lực self-help của Stephen R. Covey, được phát hành lần đầu tiên năm 1989. 1

₫ 66,500
₫ 163,100-50%
Quantity
Delivery Options