glory glory heights glory of He revelled in the glory of scoring three goals in the final eight minutes. blaze of glory This was her final professional match , and she wanted to end her career in a blaze of glory. Thesaurus: synonyms, antonyms, and examples
the glory phần 1 Vinh quang trong thù hận Tiếng Hàn: 더 글로리; Romaja: Deo Geullori; tiếng Anh: The Glory là một bộ phim truyền hình Hàn Quốc ra mắt vào năm 2022 do Kim Eun-sook viết kịch bản và Ahn Gil-ho làm đạo diễn, với sự tham gia diễn xuất của các diễn viên gồm Song Hye-kyo, Lee Do-hyun, Lim Ji-yeon, Yeom Hye-ran, Park Sung-hoon và Jung Sung-il
glory Tìm tất cả các bản dịch của glory trong Việt như ánh hào quang, vinh quang, vẻ huy hoàng và nhiều bản dịch khác