GLORY:Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'glory' trong từ điển Lạc Việt

glory   năm 2023 năm con gì glory. glory glôrʹē, glōrʹē noun. plural glories. 1. Great honor, praise, or distinction accorded by common consent; renown. 2. Something conferring honor or renown. 3. A highly praiseworthy asset: Your hair is your crowning glory. 4. Adoration, praise, and thanksgiving offered in worship. 5

pullman saigon centre Enjoy modern and spacious rooms with free Wi-Fi, a rooftop restaurant and bar, and an outdoor pool. Located near Ben Thanh Market and other attractions, this hotel offers excellent service and facilities for a comfortable stay

xổ số miền bắc hà nội hôm nay Kết quả xổ số miền Bắc hôm nay - XSMB thứ Bảy ngày 28/12/2024 được quay vào lúc 18h15, bởi Công ty xổ số kiến thiết Nam Định. Kết quả các giải thưởng của XSMB ngày 28/12/2024 sẽ được công bố lần lượt từ giải nhất đến giải bảy, cuối cùng là giải đặc biệt

₫ 72,300
₫ 100,400-50%
Quantity
Delivery Options