GO AHEAD:Go ahead là gì? Nghĩa của go ahead - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm

go ahead   google Nghĩa của go ahead - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Ex: Can I go ahead and book the tickets? Tôi có tiếp tục đặt vé không? Ex: You have the green light to proceed with the project. Bạn đã được phép tiến hành dự án. Ex: Don't let anything stop you, just carry on with your work

lady godiva Một nhà sản xuất sô-cô-la nổi tiếng có tên là Godiva Lady Godiva. Bài hát "Don't Stop Me Now" của ban nhạc nổi tiếng Queen về Lady Godiva. Bài hát "My Girl" của Aerosmith có câu, "My girl's a Lady Godiva."

xsmb 90 minh ngoc Giờ xổ số Miền Bắc lượng truy cập trên hệ thống websites Minh Ngọc rất lớn nên các bạn cần lưu ý một số vấn đề sau để đảm bảo xem trực tiếp ổn định nhất: + Kết quả tự động cập nhật khi có giải mới, khi bị nghẽn mạng hoặc quá tải hệ thống cũng tự động phân bổ kết nối không cần refresh F5

₫ 92,300
₫ 114,300-50%
Quantity
Delivery Options