GOURMET:Gourmet là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

gourmet   xổ sổ mn Người sành ăn ngon; một người có khẩu vị sành điệu. A connoisseur of good food a person with a discerning palate. The he he gourmet at the party could distinguish between various types of cheese. Người sành ẩm thức tại buổi tiệc có thể phân biệt giữa các loại phô mai

thuy si Thụy Sĩ là một nước cộng hòa liên bang tại châu Âu, không giáp biển, có biên giới với Ý, Pháp, Đức và Áo cùng Liechtenstein. Thụy Sĩ có diện tích 41.285 km², dân số 8,327,126 người, và có 26 bang và thành phố Bern là thủ đô

kính chữ v Kính chữ V là sản phẩm ăn khách trên thị trường kính hiện nay. Kính với thiết kế đơn giản nhưng cực kỳ phóng khoáng, độc đáo. Tô điểm phong cách sành điệu

₫ 64,100
₫ 192,100-50%
Quantity
Delivery Options