GOVERNMENT:GOVERNMENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

government   bím xinh Senior government officials will be attending a meeting tomorrow. Theatre companies are very concerned about cuts in government grants to the arts. A government enquiry has been launched. The government is spending millions of dollars in its attempt to combat drug abuse. Unlike the present government, we believe in serving the community

thơ đồng chí Bài thơ là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất viết về người lính Cách mạng của văn học thời kháng chiến chống Pháp 1946-1954. Bài thơ đã được nhạc sĩ Minh Quốc phổ nhạc thành bài hát Tình đồng chí

lời bài hát 1 vòng việt nam Một ca khúc ca ngợi vẻ đẹp, tình yêu dành cho quê hương, đất nước, con người Việt Nam được Ngọc Mai thể hiện đầy niềm tự hào, sâu lắng, da diết qua MV Một Vòng Việt Nam. Mọi người hãy lắng nghe nhé! Chưa được nghe? Việt Nam ơi quê hương ta ơi? Vọng tiếng ai hò? Come with me! We'll travel around Viet Nam

₫ 32,300
₫ 119,100-50%
Quantity
Delivery Options