GRAIN:GRAIN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

grain   đau đầu migraine GRAIN ý nghĩa, định nghĩa, GRAIN là gì: 1. a seed or seeds from a plant, especially a plant like a grass such as rice or wheat: 2. a very…. Tìm hiểu thêm

grain là gì grain có nghĩa là: grain /grein/* danh từ danh từ tập thể số ít- thóc lúa- hạt, hột=a grain of rice+ hạt gạo=grains of sand+ hạt cát- một chút, mảy may=without a grain of love+ không một mảy may yêu thương- thớ gỗ=wood of fine grain+ gỗ thớ mịn=with the grain+ dọc thớ, thuận theo thớ

migraine là gì Đau đầu migraine là bệnh gì? Đau đầu migraine – còn gọi là hội chứng đau nửa đầu – là tình trạng các cơn đau đầu dữ dội, cảm giác nhói theo từng đợt, xuất hiện chỉ ở một bên đầu và đi kèm với cảm giác buồn nôn, rối loạn thị lực, nhạy cảm với ánh sáng

₫ 88,400
₫ 194,300-50%
Quantity
Delivery Options