GRAIN:Grain là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

grain   everclear grain Nghĩa của từ Grain: Tính cách hoặc khuynh hướng tự nhiên của một người.; Đơn vị trọng lượng nhỏ nhất trong hệ thống troy và avoirdupois, bằng 1/5760 của một pound troy và 1/7000 củ... Click xem thêm!

grain Xem nghĩa của grain trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, ví dụ, các quan điểm và các bản dịch của grain trong tiếng Trung Quốc, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và những ngôn ngữ khác. Grain có nghĩa là thóc, gạo, hạt, hột, thớ, một chút, ngũ cốc, go against the grain, etc

migraine Bệnh nhức đầu Migraine hay tái phát gây ảnh hưởng tới công việc cũng như chất lượng cuộc sống hàng ngày. 1. Triệu chứng bệnh nhức đầu Migraine. Khi mắc phải bệnh nhức đầu Migraine, tần số cơn đau sẽ thưa hoặc mau, cường độ đau nhiều hay ít tùy theo từng bệnh nhân

₫ 17,100
₫ 165,100-50%
Quantity
Delivery Options