GRAIN Là Gì:Nghĩa của từ Grain - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

grain là gì   everclear grain Từ Grain có nghĩa là hạt, hột, thớ, nhuộm, gren, hướng khe, hướng sợi, hướng kết, hạt, sỏi, cuội, hướng khe, hướng sợi, hướng kết, hạt, sỏi, cuội, hướng khe, hướng sợi, hướng kết, hạt, sỏi, cuội, hướng khe, hướng sợi, hướng kết, hạt, sỏi, cuội, hướng khe, hướng sợi, hướng kết, hạt, sỏi, cuội, hướng khe, hướng sợi, hướng kết, h

migraine A migraine causes severe, often one-sided, throbbing head pain. There are four phases to a migraine, with additional symptoms

grain Nghĩa của từ Grain: Tính cách hoặc khuynh hướng tự nhiên của một người.; Đơn vị trọng lượng nhỏ nhất trong hệ thống troy và avoirdupois, bằng 1/5760 của một pound troy và 1/7000 củ... Click xem thêm!

₫ 14,300
₫ 173,200-50%
Quantity
Delivery Options