grasp goose goose duck tải grasp noun . 1 holding sth . ADJ. firm, strong She felt a firm grasp on her hand. VERB + GRASP slip from As she jumped forward, the ball slipped from her grasp. | prise sth from, rip sth from, snatch sth from, wrench sth from, wrest sth from She wrenched the bottle from his grasp. PREP. beyond your ~ The key was on a high shelf, just beyond her
nezuko hóa quỷ Thay đổi độ lớn của cơ thể theo ý muốn: Cô bé có thể tự hóa bản thân cho nhỏ đi để vừa với chiếc giỏ đeo trên lưng của Tanjiro. Mặt khác, khi phải chiến đấu thì Nezuko có thể biến thành kích cỡ khổng lồ. Tự phục hồi sức mạnh: Nezuko là con quỷ duy nhất có thể phục hồi lại năng lượng mà không cần máu người làm chất dinh dưỡng
hóa 8 Trang web cung cấp bài tập và lời giải sách mới Hóa 8 của môn học Khoa học tự nhiên 8. Bạn có thể tìm kiếm theo chương, bài, chủ đề hoặc từ khóa để tìm kiếm các bài tập và lời giải của Hóa 8