GREAT:GREAT | English meaning - Cambridge Dictionary

great   the result of a recent study greatly the great majority of The great majority of = almost all people would agree. great pleasure formal It gives us great pleasure to announce the engagement of our daughter Maria. great sorrow formal It is with great sorrow that I inform you of the death of our director

great dane Great Dane là một giống chó nhà lớn và hiền lành, có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Chúng có kích thước lên tới 71 – 86 cm, cân nặng từ 45 – 90 kg, được sử dụng để bảo vệ, kéo xe và truy tìm dấu vết

prugreat Phòng Hỗ Trợ và Quản Lý Đại Lý Miền Bắc: 024 38337200 - Số máy lẻ 500 Miền TrungNam: 028 39513188 - Số máy lẻ 3700

₫ 14,400
₫ 145,300-50%
Quantity
Delivery Options