great great wall of china Great là gì: / greɪt /, Tính từ: lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân với ai,
great no great shakes; make great strides; great diving beetle; set great store by; a good deal / a great deal; Xem tất cả các định nghĩa
it is a great party but i go now Cam kết giúp học sinh lớp 11 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả. D. ought to go now. B. have to 9. It is a great party but I be tolerant of their children's childlike behaviours. C. have to C. must A. should 10