GREAT:Phép dịch "great" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

great   travelling is a great thing to do "great" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "great" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: vĩ đại, tuyệt, đại. Câu ví dụ: I can't draw, but my sister is a great artist. ↔ Tôi không biết vẽ, nhưng chị của tôi là một họa sĩ vĩ đại

computers offer a much greater degree of Đáp án: Computers offer a much greater degree of flexibility in the way work can be organised. Giải thích: degree of + danh từ mức độTạm dịch: Máy tính cung cấp một mức độ linh hoạt hơn nhiều trong cách làm việc có thể được tổ chức

have a great day To start off, here are some heartfelt ways to wish someone a great day. Just wanted to pop in and wish you the Best Day Ever! Hope you have a shockingly good day. If anyone deserves it, it’s you! Have an extra-special, amazingly fun, undeniably awesome, super fantastic day! Have a good morning and a fantastic day! Related: Fun Monday Greetings

₫ 89,100
₫ 105,200-50%
Quantity
Delivery Options