GREAT:Great là gì, Nghĩa của từ Great | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

great   the great wall Great là gì: / greɪt /, Tính từ: lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân với ai,

he is a great sports He is a great sports _____ . He rarely misses any sport games although he was busy

computer offer a much greater degree of Here are the answers with explanations in Vietnamese: 7. computers offer a much greater degree of **flexibility** in the way work is organised Giải thích: Flexibility có nghĩa là sự linh hoạt, khả năng thay đổi hoặc điều chỉnh để phù hợp với tình huống. Trong câu này, máy tính cung cấp một mức độ linh hoạt lớn hơn trong cách tổ chức công việc. 8

₫ 89,500
₫ 125,300-50%
Quantity
Delivery Options