GREAT:Nghĩa của từ Great - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

great   smartphone are a great example of the to be great on hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về cái gì to be great at rất giỏi về cái gì

have a great day Sending a “good day” message is one of the best ways to make someone feel cared for and strengthen your relationship with them. In this article, we’re providing the ultimate list of messages to wish someone a great day, whether you’re looking for something sweet, silly, or cheerful

computers offer a much greater degree of a degree of + N: mức độ của cái gì A. flexibly adv: một cách linh hoạt B. inflexible adj: không linh hoạt C. flexibility n: sự linh hoạt D. flexible adj linh hoạt Tạm dịch: Máy tính cung cấp một mức độ linh hoạt cao hơn nhiều trong cách tổ chức công việc. Choose C

₫ 31,500
₫ 130,200-50%
Quantity
Delivery Options