GREEDY:Nghĩa của từ Greedy - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

greedy   vans vault greedy for power hám quyền lực Thèm khát, thiết tha to be greedy to do something thèm khát được làm gì Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa

btu là gì BTU là đơn vị năng lượng của máy điều hòa nhiệt độ, tương đương với lượng năng lượng cần thiết để tăng nhiệt 1 pound nước 1 độ F. Hãy xem cách tính BTU, quy ước, công thức và nên chọn máy lạnh có BTU bao nhiêu là thích hợp nhất

pedro neto Vào tối hôm qua, chuyên gia chuyển nhượng Fabrizio Romano xác nhận, Chelsea đã đồng ý thỏa thuận ký hợp đồng với Pedro Neto từ Wolves. Đội bóng phía Tây London sẽ trả khoản phí 60 triệu euro cộng với 3 triệu euro phụ phí. Tổng cộng, mức giá của thương vụ này lên tới 63 triệu euro 54 triệu bảng

₫ 40,500
₫ 102,300-50%
Quantity
Delivery Options