GREEDY:"greedy" là gì? Nghĩa của từ greedy trong tiếng Việt. Từ điển Anh

greedy   tham khảo xsmn greedy for money and power. grew richer and greedier. prehensile employers stingy with raises for their employees often followed by `for' ardently or excessively desirous; avid, devouringa, esurient. avid for adventure. an avid ambition to succeed. fierce devouring affection. the esurient eyes of an avid curiosity. greedy for fame

test yourself a english 12 -Ask only the group leaders to listen carefully and then they have to whisper to their nearest ones and those ones continue to whisper with the other. -The lasts will read aloud the whole sentences they have just heard. -Have ss listen twice or three times then check their answers. Key: 1.T 2. F 3. F 4. T 5

kem bạch ngọc liên Kem Face Bạch Ngọc Liên Với 7 Công Dụng Làm Đẹp Da. 1. Làm da trắng đẹp hoàng hảo cho mọi lứa tuổi. 2. Nuôi dưỡng da ngừa lão hoá. 3. Giúp tái tạo và làm đều màu da. 4. Làm mờ nám – tàn nhang. 5. Ngăn ngừa mụn – mờ vết thâm. 6. Cân bằng độ ẩm cho mọi loại da. 7. Làm lớp nền trang điểm cho mỗi ngày để bảo vệ da

₫ 13,100
₫ 126,300-50%
Quantity
Delivery Options